Có 2 kết quả:
假托 jiǎ tuō ㄐㄧㄚˇ ㄊㄨㄛ • 假託 jiǎ tuō ㄐㄧㄚˇ ㄊㄨㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pretend
(2) to use a pretext
(3) to make sth up
(4) to pass oneself off as sb else
(5) to make use of
(2) to use a pretext
(3) to make sth up
(4) to pass oneself off as sb else
(5) to make use of
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth up
(2) also written 假托[jia3 tuo1]
(2) also written 假托[jia3 tuo1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth up
(2) also written 假托[jia3 tuo1]
(2) also written 假托[jia3 tuo1]
Bình luận 0